Từ "component part" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "bộ phận cấu thành". Đây là một danh từ chỉ một phần hoặc yếu tố của một cái gì đó lớn hơn, thường là một hệ thống, máy móc hoặc một sản phẩm.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không phải là thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "play a part" (đóng vai trò) để diễn tả sự tham gia của một bộ phận trong một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: "He plays a crucial part in the success of the team." (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của đội.)
Từ "component part" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong kỹ thuật, khoa học và các lĩnh vực liên quan đến việc phân tích hoặc xây dựng hệ thống.