Characters remaining: 500/500
Translation

component part

Academic
Friendly

Từ "component part" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bộ phận cấu thành". Đây một danh từ chỉ một phần hoặc yếu tố của một cái đó lớn hơn, thường một hệ thống, máy móc hoặc một sản phẩm.

Định nghĩa
  • Component part (bộ phận cấu thành): một phần hoặc yếu tố cần thiết để tạo thành một cái đó lớn hơn. Mỗi component part đều chức năng riêng biệt khi kết hợp lại, chúng tạo ra một tổng thể hoàn chỉnh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The engine is a critical component part of the car." (Động cơ một bộ phận cấu thành quan trọng của chiếc xe.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In modern technology, software is often considered a component part of the overall system." (Trong công nghệ hiện đại, phần mềm thường được coi một bộ phận cấu thành của toàn bộ hệ thống.)
Sử dụng biến thể
  • Component: danh từ, có thể sử dụng độc lập để chỉ phần hoặc yếu tố. dụ: "Each component of the project must be completed on time." (Mỗi thành phần của dự án phải được hoàn thành đúng hạn.)
  • Part: Cũng một danh từ, nhưng có thể không nhất thiết phải một phần cấu thành. dụ: "He played a part in the play." (Anh ấy đã tham gia một vai trong vở kịch.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Element: Yếu tố, phần tử.
  • Section: Phân đoạn, phần.
  • Module: -đun, phần riêng biệt trong một hệ thống lớn hơn.
Cụm từ, thành ngữ (idioms)

Mặc dù không phải thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "play a part" (đóng vai trò) để diễn tả sự tham gia của một bộ phận trong một cái đó lớn hơn. dụ: "He plays a crucial part in the success of the team." (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của đội.)

Phrasal verbs
  • Break down: Phân tích thành các bộ phận. dụ: "Let's break down the project into smaller component parts." (Hãy phân tích dự án thành các bộ phận nhỏ hơn.)
Kết luận

Từ "component part" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong kỹ thuật, khoa học các lĩnh vực liên quan đến việc phân tích hoặc xây dựng hệ thống.

Noun
  1. bộ phận cấu thành.
    • he wanted to feel a part of something bigger than himself
      Anh ấy muốn một phần của một thứ lớn hơn chính anh ta.
    • the smaller component is hard to reach
      phần nhỏ hơn rất khó đọc.

Comments and discussion on the word "component part"